• [ かぶき ]

    n

    ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki
    女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa
    歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです: nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch Noh đến nay vẫn rất phổ biến
    歌舞伎ってそんなに面白いと思う: chị có cho rằng Kakuki rất hay không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X