• [ かんき ]

    n

    sự vui mừng/sự vui sướng/sự sung sướng
    その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす: biểu lộ niềm vui sướng hân hoan trước vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo ấy
    結婚生活の歓喜: niềm vui của cuộc sống hôn nhân
    こどもたちは、歓喜の叫びを上げた: Bọn trẻ hét lên với giọng sung sướng
    試合に勝った後の歓喜を抑える: Kiềm chế sự vui mừng sau chiến thắng ở trận đấu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X