• [ かんせい ]

    n

    sự hoan hô/tiếng hoan hô/hoan hô
    一斉に沸き上がる歓声: tiếng hoan hô nhất loạt
    響き渡る歓声: tiếng hoan hô vang rền
    歓声がさらに大きくなった: tiếng hoan hô lớn hơn
    スタジアムにファンの歓声がとどろいた: sân vận động vang dội tiếng hoan hô của các fan hâm mộ
    暖かい歓声が送られる: gửi tiếng hoan hô nồng nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X