• [ かんしんをかう ]

    exp

    được vui lòng/làm vui lòng
    ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~
    目新しげなイメージで有権者の歓心を買う: làm vui lòng cử tri bằng những viễn cảnh hào nhoáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X