-
[ かんげい ]
n
sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng
- 当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty tôi, người hút thuốc lá không được nghênh đón (không được hút thuốc lá)
- いつも来る客は歓迎されない: Những vị khách đến thường xuyên thì không được nghênh đón nhiệt tình
- 公式の歓迎 : tiếp đón trang trọng
- 経理知識のある方大歓迎: ưu tiên những người có kiến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ