• [ よす ]

    v5s

    từ chức
    会社を止す: từ chức
    ngừng
    むだ話なんか止して本でも読みなさい: hãy ngừng nói chuyện phiếm và đọc sách đi
    kiêng kị
    đình chỉ
    この話はこの辺でよしましょう. :Hãy dừng chủ đề này tại đây
    cai
    酒もタバコも止しました: tôi đã cai cả rượu lẫn thuốc lá
    bỏ (học)
    学校を止す: bỏ học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X