• [ とどまる ]

    v5r

    ở lại
    農村に止まることになった: quyết định ở lại nông thôn
    giữ lại
    現職に止まる: giữ lại chức vụ cũ
    dừng lại
    時間は止まることなく進む: thời gian cứ trôi đi không dừng lại

    [ とまる ]

    v5r

    tắc nghẽn
    水道が止まった: nước không chảy nữa
    ngừng
    lưu lại
    話が耳に止らない: lời nói bỏ ngoài tai
    目に止まる: nhìn thấy
    đứng lại
    dừng lại
    (ボールが)ほとんど転がらず止まる:Quả bóng dừng lại, không lăn nữa
    ~まで途中何度も止まる :Có rất nhiều điểm đỗ trên con đường tới ~
    đứng
    đình chỉ
    時計が止まった: đồng hồ chết
    đậu ở
    鳥が木の枝に止まっている: chim đậu trên cành cây
    cố định
    ねじが止まらない: cuộn dây quấn không chặt
    che lấp
    ~が始まるとすべての活動が止まる :Khi ~ bắt đầu thì tất cả các hoạt động dừng lại
    ~に道を譲るために止まる :Dừng lại để nhường đường cho ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X