• [ とめる ]

    v1

    nín
    ngắt
    ngăn chặn
    ~に対する財政依存を止める :ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính của ai đó
    lưu lại
    心に止める: lưu lại trong tâm khảm
    記憶に止める: lưu lại trong ký ức
    dừng lại
    車を止める: dừng xe lại
    足を止める: dừng chân lại


    đỗ
    đình chỉ
    ガスを止める: đình chỉ việc sử dụng bình khí
    để (mắt)
    心止めて見る: lưu tâm xem xét
    đã
    cố định
    chú ý
    cấm chỉ
    外出を止める: cấm chỉ đi ra ngoài

    [ やめる ]

    v1, vt

    bỏ/cai/dừng/ngừng/thôi/kiêng
    ~に対する物質的および政治的支持を止める :Dừng hỗ trợ vật chất và chính trị cho
    たばこを止める他に、アルコールも止める。 :Ngoài việc cai thuốc, tôi sẽ bỏ cả uống rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X