• Tin học

    [ せいきか ]

    sự chuẩn hoá [normalization (vs) (e.g. in floating-point representation system)/standardization]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X