• [ この ]

    adj-pn, int, uk

    này
    この辞書はとても使いやすい。: Cuốn từ điển này rất dễ dùng.
    この人たちはこの部屋で何をしているのですか。: Những người này đang làm cái gì trong phòng này vậy ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X