• []

    n

    răng
    なかなか抜けない歯 :Cái răng mãi không nhổ được
    すき間だらけの歯 :Răng toàn khe hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X