• [ はいしゃ ]

    n

    bác sĩ nha khoa/nha sĩ
    歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ :Đừng nói đến những chuyện gặp phải khi chữa răng nữa. Nó làm tôi thấy sợ bác sĩ nha khoa
    日本の歯医者さんが能力的に問題があるとかそういったことはあまりないの。 :Hầu hết các bác sĩ nha khoa Nhật Bản đều có năng lực tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X