• [ さいげつ ]

    n-t

    tuế nguyệt/thời gian
    家を出てから10年の歳月が流れた。: Kể từ khi tôi rời nhà đã 10 năm trôi qua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X