• [ ことに ]

    adv

    đặc biệt là/một cách đặc biệt/đặc biệt
    殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。 :Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh.
    僕はパリが好きだ, 殊に秋が.:Tôi yêu Paris, đặc biệt là mùa thu ở đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X