• [ ことのほか ]

    adv

    cực kỳ/khác thường
    それを聞いて彼は殊のほか喜んだ.:Khi nghe điều đó, anh ta vui mừng khác thường.
    この冬は殊のほか寒い. :Mùa đông này lạnh một cách khác thường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X