• [ おうだする ]

    vs

    đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập
    後に殴打されて死亡する : bị đánh vào đầu và chết
    (人) を殴打する : đánh ai đó
    ~を激しく殴打する: đánh đập tàn tệ
    いきなり殴打する: tấn công bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X