• [ から ]

    n

    vỏ (động thực vật)/trấu (gạo)/lớp bao ngoài/vỏ ngoài
    昆虫の外殻: Vỏ ngoài của côn trùng
    原子の外側の殻: Lớp bao ngoài của nguyên tử
    栗の鬼皮色の殻: Vỏ màu nâu đen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X