• [ との ]

    n

    cung điện/lâu đài
    クレムリン大宮殿 :Cung điện Kremlin
    宝物殿 :Lâu đài với đầy châu báu.

    [ どの ]

    pol

    bà/ngài.
    たろのすけ高山殿: ông Taronosuketakayama
    Ghi chú: những cách gọi thêm vào sau tên họ ( hầu hết dùng trên địa chỉ bì thư, hay khi gửi Fax )

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X