• Kinh tế

    [ ぼしゅうだん ]

    số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe (SMP)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Kỹ thuật

    [ ぼしゅうだん ]

    tập mẹ [population]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X