• [ ごと ]

    n-adv, n-suf

    mỗi/hàng
    年毎の行事: nghi lễ hàng năm

    [ まい ]

    n

    hàng/mỗi
    毎日: hàng ngày
    毎年: hàng năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X