• [ ひねつ ]

    n

    nhiệt dung riêng

    Kỹ thuật

    [ ひねつ ]

    tỷ nhiệt [specific heat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X