• [ ひかく ]

    n

    sự so sánh

    Kinh tế

    [ ひかくちょうさ ]

    sự nghiên cứu qua so sánh [comparison testing (RES)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ ひかく ]

    sự so sánh [comparison (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X