• [ けいと ]

    n

    sợi len/len
    毛糸でセーターを編む: Đan áo len bằng len
    老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた: Bà lão đã mua len để đan tất
    毛糸を青く染める: Nhuộm sợi len thành màu xanh
    残り毛糸をかき集める: Cóp nhặt những sợi len thừa
    ポンポン付きの毛糸の帽子: Mũ len có đính cục bông xoè
    毛糸で手袋を編む: Đan găng tay bằng len

    Kỹ thuật

    [ けいと ]

    sợi len
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X