• [ けあし ]

    n

    chiều dài của tóc/chiều dài của lông
    毛足の短い犬: con chó lông ngắn
    毛足類の動物: động vật có lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X