-
[ き ]
n
tâm lí/tâm tình/tình tự/cảm giác/cảm thụ/cảm tình
- 努力もしないのにほめられると気は引ける: chẳng cố gắng tí nào mà được biểu dương thật cảm thấy rất xấu hổ
khí/không khí/khí lớn/khí thể/khí chưng từ nước/khí vị/hơi
- 山の気を胸いっぱい吸う: hít thở không khí trong núi một cách sâu hơn
- このびんは酒の気がする: trong bình này có hơi rượu
- 陰惨の気: không khí ảm đạm
hô hấp/thở
- 新鮮な山の気: thở không khí trong lành trên núi
- 近々あるインタビューのことが気がかりだ: cuộc phỏng vấn sắp đến làm tôi rất hồi hộp
cách nghĩ/ý đồ/tâm tư/quan niệm
- 気はないと仕事が進まない: nếu không tập trung thì không làm được việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ