• [ きのどく ]

    adj-na

    rủi ro
    đáng thương/bi thảm/không may
    気の毒に思う: cảm thấy đáng thương

    n

    sự đáng thương/sự bi thảm/sự không may/đáng thương/bi thảm/không may/tội nghiệp
    「母にガレージの掃除をさせられてね」「お気の毒さま!」: "Mẹ em bắt em phải dọn dẹp nhà để xe" "Tội nghiệp quá nhỉ!"
    「パチンコで5千円すってしまったよ」「お気の毒さま」: "Tôi bị thua mất năm nghìn Yên vào trò pachinko". "Thật không may!"
    試験の直前に病気になってしまうなんて、彼女は気の毒だ: Cô ấy thật không may vì đã mắc bệnh ngay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X