• [ きまぐれ ]

    adj-na

    dễ thay đổi/thất thường/đồng bóng/hay thay đổi
    気まぐれ性格が、彼女に友達のいない原因だ: Tính cách thất thường là lí do khiến cô ấy không có bạn
    ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ: Tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy dễ thay đổi.

    n

    tính thất thường/tính đồng bóng/tính dễ thay đổi
    行くといったり、いかないといったり、彼は気まぐれだ: anh ta khi nói là đi khi thì lại nói là không đi, thật thất thường

    n

    uốn éo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X