• [ きをつける ]

    exp

    chú ý/cẩn thận/lưu ý
    気をつけて: Hãy lưu ý!/ Hãy cẩn thận!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X