• [ きじょう ]

    adj-na

    kiên cường/cứng rắn
    流れる血を気丈に抑えて病院まで走った: kiên cường bịt vết thương đang chảy máu tới bệnh viện

    n

    sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn
    気丈な娘: cô gái kiên cường
    気丈に振る舞う: hành động cứng rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X