• [ きこう ]

    n

    thủy thổ
    thời tiết
    khí hậu
    気候になじまない: không quen với khí hậu
    変わりやすい気候: khí hậu dễ thay đổi (hay thay đổi)
    ~のためにより適した気候: khí hậu ưu đãi (thích hợp) cho ~
    異常に乾燥した気候: khí hậu khô hanh bất thường (cực kỳ khô hanh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X