• [ きこう ]

    n

    lỗ thông hơi
    閉鎖気孔: lỗ thông hơi đóng
    気孔の動き: hoạt động của lỗ thông hơi
    気孔の大きさ: độ lớn của lỗ thông hơi
    気孔問題: vấn đề lỗ thông hơi

    Kỹ thuật

    [ きこう ]

    lỗ khí [pore]
    Category: đúc [鋳造]
    Explanation: 粒状物質の結合したものの中にある細かな空げき

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X