• [ きしょう ]

    n

    tính tình/tâm tính/tính khí
    意地悪な気性: tâm tính độc ác
    異なった気性: tình tình khác lạ
    明朗な気性: tính tình vui vẻ
    気性が激しい人: người có tính khí cục súc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X