• [ きがかり ]

    n

    Mối lo lắng/sự lo lắng
    金銭面の気懸かり: lo lắng về tiền bạc
    将来の気懸かり: lo lắng cho tương lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X