• [ きもち ]

    n

    tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng
    だれも彼の気持ちをよく理解できないよ: Không ai có thể hiểu rõ tâm tính của anh ấy
    私の上司は今日は気持ちが悪かった: Ông chủ của tôi ngày hôm nay tâm trạng không được tốt
    ~に対する深い感謝の気持ち: Tấm lòng biết ơn sâu sắc đối với ai đó.
    cảm giác/cảm tình
    足元の地面のゴツゴツした感覚(気持ち)がうれしかった: Tôi thích thú được cảm nhận cảm giác gồ ghề của mặt đất dưới bàn chân
    ~に対するうぬぼれに似た気持ち: Cảm giác như kiểu tự mãn đối với ~
    うれしい気持ち: cảm giác hạnh phúc
    あいまいな気持ち: Cảm giác mơ hồ khó hiểu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X