• [ きらく ]

    adj-na

    thư thái/an nhàn
    気楽な生活: cuộc sống an nhàn (thư thái)
    気楽な生活を送る: sống một cuộc sống an nhàn (thư thái)
    nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu
    かなり気楽だ: nhẹ nhõm hơn khá nhiều
    独身女性としての人生の方がずっと気楽だと分かった: cô ấy nhận thấy (nhận ra rằng) cuộc sống thoải mái (dễ chịu) hơn khi còn là một phụ nữ độc thân
    独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない: không phải cứ sống một mình (sống độc thân) là nhẹ nhõm (thoải mái) đâu
    ここで

    n

    sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X