• [ きしょう ]

    v5r

    khí trời

    n

    khí tượng
    南極の気象: khí tượng Nam cực
    平均気象: khí tượng cân bằng
    世界の気象に関する交渉代表: đại diện đàm phán liên quan đến khí tượng thế giới
    気象の専門家: chuyên gia khí tượng học
    気象を記録する: ghi chép khí tượng học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X