• [ きしょうだい ]

    n

    đài khí tượng
    沖縄気象台: đài khí tượng Okinawa
    地方気象台: đài khí tượng địa phương
    高層気象台: đài khí tượng cao tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X