• [ きしつ ]

    n

    tính khí
    khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn
    あの兄弟は気質が会わない: anh em nhà họ tính không hợp nhau
    学生気質: tâm hồn học sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X