• [ きむずかしい ]

    adj

    làm cao
    khó tính/khó chiều
    どうしてそんなに気難しいの?: Tại sao anh lại khó chiều đến như thế?
    気難しいやつは: Thằng cha khó tính ấy
    ノックすると、背の高い気難しい顔をした女がドアを開けた: Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa
    気難しい人に対する考え方を変える: Thay đổi cách suy nghĩ đối với người khó
    buồn buồn/đăm chiêu
    彼はいつも気難しい顔をしている: anh ta thường hay đăm chiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X