• 水を一口飲む

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ みずをいっくちのむ ]

    n

    uống một hớp nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X