• [ すいあつ ]

    n

    thủy áp

    Kỹ thuật

    [ すいあつ ]

    áp lực nước [hydraulic pressure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X