• [ みずびたし ]

    n

    sự ngập nước
    パパがあげるまで待ってろって言っただろう!見てごらん!そこらじゅう水浸しだ。次からはパパのこと待つんだぞ。いいな? :Bố đã bảo con là phải chờ đến khi bố về cơ mà! Nhìn kìa! Chỗ kia ngập đầy nước kìa. Lần sau, phải đợi bố về nghe chưa?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X