• [ みずくさい ]

    adj

    rụt rè/kín đáo/xa cách/khó gần
    僕にそれを言わないなんて水臭いじゃないか. :Bạn chẳng nói gì với tôi cả, như vậy không phải là kín đáo quá sao?
    水臭くする :Làm cho xa cách
    như nước
    水くさい酒: rượu như nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X