• [ ひょうげん ]

    n

    Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết
    固く凍った氷原 :cánh đồng băng đã đông cứng
    私たちは、氷原の湖を臨む素晴らしいツアーを用意している :Chúng tôi đã có chuyến đi dạo trên hồ băng thật tuyệt vời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X