• [ ひむろ ]

    n

    nhà băng/phòng lạnh
    製氷室 :phòng tạo băng
    氷室効果 :hiệu quả của phòng lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X