• [ もとめる ]

    v

    nhờ vả
    như 要求する(ようきゅうする)
    tìm kiếm (cái gì đó quý giá, có giá trị)/yêu cầu/mong muốn
    真理を~: tìm kiếm chân lý

    Toán/tin

    tính, tìm (ẩn số)
    方程式の解を求める : tìm nghiệm của phương trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X