-
[ きゅうじん ]
n
sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm
- 求人・求職情報: Thông tin việc tìm người và người tìm việc
- 求人の削減を発表する: Thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng
- 申し訳ございませんが、ご応募いただきました求人はすでにふさがっております: Xin lỗi, vị trí mà anh (chị ) đăng tuyển đã không còn chỗ nữa
- シスアド[システム管理者]の求人に応募致します: Tôi muốn xin ứng tuyển v
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ