• [ くむ ]

    v5m

    thông cảm/đồng tình
    múc/hớt/đong
    池の水をバケツに汲む: múc nước ao vào chậu
    ~をバケツでくむ: múc cái gì bằng chậu
    ひしゃくでくむ: múc bằng muôi
    cùng uống rượu, bia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X