• [ けってい ]

    n

    sự quyết định/quyết định
    決定・情報システム: hệ thống quyết định - thông tin
    決定・制御過程: quá trình quyết định, kiểm soát
    ~での武力行使についての決定: quyết định sử dụng vũ lực trong ~
    ~に直接関係する決定: quyết định liên quan trực tiếp đến ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X