• [ けってい ]

    n

    quyết định
    決定する〔規則などを〕: quyết định quy tắc
    方針を決定する〔今後の〕: quyết định phương châm trong tương lai
    決定する〔正確な時間・価格・場所などを〕: quyết định thời gian chính xác, giá cả, địa điểm
    ~を決定する〔投票で〕: quyết định vấn đề gì bằng cách bỏ phiếu
    _日以内に決定する: quyết định trong vòng bao nhiê

    [ けっていする ]

    n

    quyết định
    quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X